Chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte [TB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
terabyte [TB]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

terabyte

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

terabyte [TB] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 TB 15086 DD)
0.10 TB 150859 DD)
1 TB 1508594 DD)
2 TB 3017188 DD)
3 TB 4525782 DD)
5 TB 7542970 DD)
10 TB 15085941 DD)
20 TB 30171881 DD)
50 TB 75429703 DD)
100 TB 150859406 DD)
1000 TB 1508594063 DD)

Cách chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 TB = 1508594 DD)

1 DD) = 0.000001 TB

Ví dụ

Convert 15 TB to DD):
15 TB = 15 × 1508594 DD) = 22628911 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến