Chuyển đổi terabyte sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte [TB] sang đơn vị exabit [Eb]
terabyte
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte sang exabit
terabyte [TB] | exabit [Eb] |
---|---|
0.01 TB | 0.000000 Eb |
0.10 TB | 0.000001 Eb |
1 TB | 0.000008 Eb |
2 TB | 0.000015 Eb |
3 TB | 0.000023 Eb |
5 TB | 0.000038 Eb |
10 TB | 0.000076 Eb |
20 TB | 0.000153 Eb |
50 TB | 0.000381 Eb |
100 TB | 0.000763 Eb |
1000 TB | 0.007629 Eb |
Cách chuyển đổi terabyte sang exabit
1 TB = 0.000008 Eb
1 Eb = 131072 TB
Ví dụ
Convert 15 TB to Eb:
15 TB = 15 × 0.000008 Eb = 0.000114 Eb