Chuyển đổi terabit sang terabyte (10^12 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit [Tb] sang đơn vị terabyte (10^12 byte) [bytes)]
terabit
Định nghĩa:
terabyte (10^12 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit sang terabyte (10^12 byte)
terabit [Tb] | terabyte (10^12 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 Tb | 0.001374 bytes) |
0.10 Tb | 0.0137 bytes) |
1 Tb | 0.1374 bytes) |
2 Tb | 0.2749 bytes) |
3 Tb | 0.4123 bytes) |
5 Tb | 0.6872 bytes) |
10 Tb | 1.37 bytes) |
20 Tb | 2.75 bytes) |
50 Tb | 6.87 bytes) |
100 Tb | 13.74 bytes) |
1000 Tb | 137.44 bytes) |
Cách chuyển đổi terabit sang terabyte (10^12 byte)
1 Tb = 0.137439 bytes)
1 bytes) = 7.28 Tb
Ví dụ
Convert 15 Tb to bytes):
15 Tb = 15 × 0.137439 bytes) = 2.06 bytes)