Chuyển đổi terabit sang exabyte (10^18 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit [Tb] sang đơn vị exabyte (10^18 byte) [bytes)]
terabit [Tb]
exabyte (10^18 byte) [bytes)]

terabit

Định nghĩa:

exabyte (10^18 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit sang exabyte (10^18 byte)

terabit [Tb] exabyte (10^18 byte) [bytes)]
0.01 Tb 0.000000 bytes)
0.10 Tb 0.000000 bytes)
1 Tb 0.000000 bytes)
2 Tb 0.000000 bytes)
3 Tb 0.000000 bytes)
5 Tb 0.000001 bytes)
10 Tb 0.000001 bytes)
20 Tb 0.000003 bytes)
50 Tb 0.000007 bytes)
100 Tb 0.000014 bytes)
1000 Tb 0.000137 bytes)

Cách chuyển đổi terabit sang exabyte (10^18 byte)

1 Tb = 0.000000 bytes)

1 bytes) = 7275958 Tb

Ví dụ

Convert 15 Tb to bytes):
15 Tb = 15 × 0.000000 bytes) = 0.000002 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến