Chuyển đổi terabit sang exabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit [Tb] sang đơn vị exabyte [EB]
terabit [Tb]
exabyte [EB]

terabit

Định nghĩa:

exabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit sang exabyte

terabit [Tb] exabyte [EB]
0.01 Tb 0.000000 EB
0.10 Tb 0.000000 EB
1 Tb 0.000000 EB
2 Tb 0.000000 EB
3 Tb 0.000000 EB
5 Tb 0.000001 EB
10 Tb 0.000001 EB
20 Tb 0.000002 EB
50 Tb 0.000006 EB
100 Tb 0.000012 EB
1000 Tb 0.000119 EB

Cách chuyển đổi terabit sang exabyte

1 Tb = 0.000000 EB

1 EB = 8388608 Tb

Ví dụ

Convert 15 Tb to EB:
15 Tb = 15 × 0.000000 EB = 0.000002 EB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến