Chuyển đổi terabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit [Tb] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
terabit [Tb]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

terabit

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

terabit [Tb] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 Tb 3771 DD)
0.10 Tb 37715 DD)
1 Tb 377149 DD)
2 Tb 754297 DD)
3 Tb 1131446 DD)
5 Tb 1885743 DD)
10 Tb 3771485 DD)
20 Tb 7542970 DD)
50 Tb 18857426 DD)
100 Tb 37714852 DD)
1000 Tb 377148516 DD)

Cách chuyển đổi terabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 Tb = 377149 DD)

1 DD) = 0.000003 Tb

Ví dụ

Convert 15 Tb to DD):
15 Tb = 15 × 377149 DD) = 5657228 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến