Chuyển đổi terabit sang gigabyte (10^9 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit [Tb] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
terabit
Định nghĩa:
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit sang gigabyte (10^9 byte)
| terabit [Tb] | gigabyte (10^9 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 Tb | 1.37 bytes) |
| 0.10 Tb | 13.74 bytes) |
| 1 Tb | 137.44 bytes) |
| 2 Tb | 274.88 bytes) |
| 3 Tb | 412.32 bytes) |
| 5 Tb | 687.19 bytes) |
| 10 Tb | 1374 bytes) |
| 20 Tb | 2749 bytes) |
| 50 Tb | 6872 bytes) |
| 100 Tb | 13744 bytes) |
| 1000 Tb | 137439 bytes) |
Cách chuyển đổi terabit sang gigabyte (10^9 byte)
1 Tb = 137.44 bytes)
1 bytes) = 0.007276 Tb
Ví dụ
Convert 15 Tb to bytes):
15 Tb = 15 × 137.44 bytes) = 2062 bytes)