Chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", HD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte [MB] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
megabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", HD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", HD)
megabyte [MB] | đĩa mềm (5.25", HD) [HD)] |
---|---|
0.01 MB | 0.008638 HD) |
0.10 MB | 0.0864 HD) |
1 MB | 0.8638 HD) |
2 MB | 1.73 HD) |
3 MB | 2.59 HD) |
5 MB | 4.32 HD) |
10 MB | 8.64 HD) |
20 MB | 17.28 HD) |
50 MB | 43.19 HD) |
100 MB | 86.38 HD) |
1000 MB | 863.77 HD) |
Cách chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", HD)
1 MB = 0.863771 HD)
1 HD) = 1.16 MB
Ví dụ
Convert 15 MB to HD):
15 MB = 15 × 0.863771 HD) = 12.96 HD)