Chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte [MB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
megabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
| megabyte [MB] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
|---|---|
| 0.01 MB | 0.003597 ED) |
| 0.10 MB | 0.0360 ED) |
| 1 MB | 0.3597 ED) |
| 2 MB | 0.7194 ED) |
| 3 MB | 1.08 ED) |
| 5 MB | 1.80 ED) |
| 10 MB | 3.60 ED) |
| 20 MB | 7.19 ED) |
| 50 MB | 17.98 ED) |
| 100 MB | 35.97 ED) |
| 1000 MB | 359.68 ED) |
Cách chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 MB = 0.359677 ED)
1 ED) = 2.78 MB
Ví dụ
Convert 15 MB to ED):
15 MB = 15 × 0.359677 ED) = 5.40 ED)