Chuyển đổi megabyte sang exabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte [MB] sang đơn vị exabyte [EB]
megabyte [MB]
exabyte [EB]

megabyte

Định nghĩa:

exabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte sang exabyte

megabyte [MB] exabyte [EB]
0.01 MB 0.000000 EB
0.10 MB 0.000000 EB
1 MB 0.000000 EB
2 MB 0.000000 EB
3 MB 0.000000 EB
5 MB 0.000000 EB
10 MB 0.000000 EB
20 MB 0.000000 EB
50 MB 0.000000 EB
100 MB 0.000000 EB
1000 MB 0.000000 EB

Cách chuyển đổi megabyte sang exabyte

1 MB = 0.000000 EB

1 EB = 1099511627776 MB

Ví dụ

Convert 15 MB to EB:
15 MB = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến