Chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte [MB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
megabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
megabyte [MB] | đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] |
---|---|
0.01 MB | 0.0144 DD) |
0.10 MB | 0.1439 DD) |
1 MB | 1.44 DD) |
2 MB | 2.88 DD) |
3 MB | 4.32 DD) |
5 MB | 7.19 DD) |
10 MB | 14.39 DD) |
20 MB | 28.77 DD) |
50 MB | 71.94 DD) |
100 MB | 143.87 DD) |
1000 MB | 1439 DD) |
Cách chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
1 MB = 1.44 DD)
1 DD) = 0.695068 MB
Ví dụ
Convert 15 MB to DD):
15 MB = 15 × 1.44 DD) = 21.58 DD)