Chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte [MB] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
megabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
| megabyte [MB] | đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] |
|---|---|
| 0.01 MB | 0.0288 DD) |
| 0.10 MB | 0.2877 DD) |
| 1 MB | 2.88 DD) |
| 2 MB | 5.75 DD) |
| 3 MB | 8.63 DD) |
| 5 MB | 14.39 DD) |
| 10 MB | 28.77 DD) |
| 20 MB | 57.55 DD) |
| 50 MB | 143.87 DD) |
| 100 MB | 287.74 DD) |
| 1000 MB | 2877 DD) |
Cách chuyển đổi megabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)
1 MB = 2.88 DD)
1 DD) = 0.347534 MB
Ví dụ
Convert 15 MB to DD):
15 MB = 15 × 2.88 DD) = 43.16 DD)