Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang kilobit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) [bytes)] sang đơn vị kilobit [kb]
kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
kilobit [kb]

kilobyte (10^3 byte)

Định nghĩa:

kilobit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang kilobit

kilobyte (10^3 byte) [bytes)] kilobit [kb]
0.01 bytes) 0.0781 kb
0.10 bytes) 0.7812 kb
1 bytes) 7.81 kb
2 bytes) 15.62 kb
3 bytes) 23.44 kb
5 bytes) 39.06 kb
10 bytes) 78.12 kb
20 bytes) 156.25 kb
50 bytes) 390.62 kb
100 bytes) 781.25 kb
1000 bytes) 7812 kb

Cách chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang kilobit

1 bytes) = 7.81 kb

1 kb = 0.128000 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to kb:
15 bytes) = 15 × 7.81 kb = 117.19 kb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác