Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) [bytes)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

kilobyte (10^3 byte)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

kilobyte (10^3 byte) [bytes)] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 bytes) 0.000014 DD)
0.10 bytes) 0.000137 DD)
1 bytes) 0.001372 DD)
2 bytes) 0.002744 DD)
3 bytes) 0.004116 DD)
5 bytes) 0.006860 DD)
10 bytes) 0.0137 DD)
20 bytes) 0.0274 DD)
50 bytes) 0.0686 DD)
100 bytes) 0.1372 DD)
1000 bytes) 1.37 DD)

Cách chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 bytes) = 0.001372 DD)

1 DD) = 728.83 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to DD):
15 bytes) = 15 × 0.001372 DD) = 0.020581 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác