Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) [bytes)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
kilobyte (10^3 byte)
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
kilobyte (10^3 byte) [bytes)] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 bytes) | 0.000003 ED) |
0.10 bytes) | 0.000034 ED) |
1 bytes) | 0.000343 ED) |
2 bytes) | 0.000686 ED) |
3 bytes) | 0.001029 ED) |
5 bytes) | 0.001715 ED) |
10 bytes) | 0.003430 ED) |
20 bytes) | 0.006860 ED) |
50 bytes) | 0.0172 ED) |
100 bytes) | 0.0343 ED) |
1000 bytes) | 0.3430 ED) |
Cách chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 bytes) = 0.000343 ED)
1 ED) = 2915 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to ED):
15 bytes) = 15 × 0.000343 ED) = 0.005145 ED)