Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang byte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) [bytes)] sang đơn vị byte [B]
kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
byte [B]

kilobyte (10^3 byte)

Định nghĩa:

byte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang byte

kilobyte (10^3 byte) [bytes)] byte [B]
0.01 bytes) 10.00 B
0.10 bytes) 100.00 B
1 bytes) 1000 B
2 bytes) 2000 B
3 bytes) 3000 B
5 bytes) 5000 B
10 bytes) 10000 B
20 bytes) 20000 B
50 bytes) 50000 B
100 bytes) 100000 B
1000 bytes) 1000000 B

Cách chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang byte

1 bytes) = 1000 B

1 B = 0.001000 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to B:
15 bytes) = 15 × 1000 B = 15000 B

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác