Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang bit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) [bytes)] sang đơn vị bit [b]
kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
bit [b]

kilobyte (10^3 byte)

Định nghĩa:

bit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang bit

kilobyte (10^3 byte) [bytes)] bit [b]
0.01 bytes) 80.00 b
0.10 bytes) 800.00 b
1 bytes) 8000 b
2 bytes) 16000 b
3 bytes) 24000 b
5 bytes) 40000 b
10 bytes) 80000 b
20 bytes) 160000 b
50 bytes) 400000 b
100 bytes) 800000 b
1000 bytes) 8000000 b

Cách chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang bit

1 bytes) = 8000 b

1 b = 0.000125 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to b:
15 bytes) = 15 × 8000 b = 120000 b

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte (10^3 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác