Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang nibble
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] sang đơn vị nibble [nibble]
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
nibble
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang nibble
| đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] | nibble [nibble] |
|---|---|
| 0.01 HD) | 29153 nibble |
| 0.10 HD) | 291533 nibble |
| 1 HD) | 2915328 nibble |
| 2 HD) | 5830656 nibble |
| 3 HD) | 8745984 nibble |
| 5 HD) | 14576640 nibble |
| 10 HD) | 29153280 nibble |
| 20 HD) | 58306560 nibble |
| 50 HD) | 145766400 nibble |
| 100 HD) | 291532800 nibble |
| 1000 HD) | 2915328000 nibble |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang nibble
1 HD) = 2915328 nibble
1 nibble = 0.000000 HD)
Ví dụ
Convert 15 HD) to nibble:
15 HD) = 15 × 2915328 nibble = 43729920 nibble