Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabyte (10^9 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabyte (10^9 byte)
| đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] | gigabyte (10^9 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 HD) | 0.000015 bytes) |
| 0.10 HD) | 0.000146 bytes) |
| 1 HD) | 0.001458 bytes) |
| 2 HD) | 0.002915 bytes) |
| 3 HD) | 0.004373 bytes) |
| 5 HD) | 0.007288 bytes) |
| 10 HD) | 0.0146 bytes) |
| 20 HD) | 0.0292 bytes) |
| 50 HD) | 0.0729 bytes) |
| 100 HD) | 0.1458 bytes) |
| 1000 HD) | 1.46 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabyte (10^9 byte)
1 HD) = 0.001458 bytes)
1 bytes) = 686.03 HD)
Ví dụ
Convert 15 HD) to bytes):
15 HD) = 15 × 0.001458 bytes) = 0.021865 bytes)