Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] sang đơn vị gigabit [Gb]
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
gigabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabit
| đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] | gigabit [Gb] |
|---|---|
| 0.01 HD) | 0.000109 Gb |
| 0.10 HD) | 0.001086 Gb |
| 1 HD) | 0.0109 Gb |
| 2 HD) | 0.0217 Gb |
| 3 HD) | 0.0326 Gb |
| 5 HD) | 0.0543 Gb |
| 10 HD) | 0.1086 Gb |
| 20 HD) | 0.2172 Gb |
| 50 HD) | 0.5430 Gb |
| 100 HD) | 1.09 Gb |
| 1000 HD) | 10.86 Gb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang gigabit
1 HD) = 0.010860 Gb
1 Gb = 92.08 HD)
Ví dụ
Convert 15 HD) to Gb:
15 HD) = 15 × 0.010860 Gb = 0.162907 Gb