Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] sang đơn vị megabyte [MB]
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
megabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte
| đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] | megabyte [MB] |
|---|---|
| 0.01 HD) | 0.0139 MB |
| 0.10 HD) | 0.1390 MB |
| 1 HD) | 1.39 MB |
| 2 HD) | 2.78 MB |
| 3 HD) | 4.17 MB |
| 5 HD) | 6.95 MB |
| 10 HD) | 13.90 MB |
| 20 HD) | 27.80 MB |
| 50 HD) | 69.51 MB |
| 100 HD) | 139.01 MB |
| 1000 HD) | 1390 MB |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte
1 HD) = 1.39 MB
1 MB = 0.719354 HD)
Ví dụ
Convert 15 HD) to MB:
15 HD) = 15 × 1.39 MB = 20.85 MB