Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte (10^6 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte (10^6 byte)
| đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] | megabyte (10^6 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 HD) | 0.0146 bytes) |
| 0.10 HD) | 0.1458 bytes) |
| 1 HD) | 1.46 bytes) |
| 2 HD) | 2.92 bytes) |
| 3 HD) | 4.37 bytes) |
| 5 HD) | 7.29 bytes) |
| 10 HD) | 14.58 bytes) |
| 20 HD) | 29.15 bytes) |
| 50 HD) | 72.88 bytes) |
| 100 HD) | 145.77 bytes) |
| 1000 HD) | 1458 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", HD) sang megabyte (10^6 byte)
1 HD) = 1.46 bytes)
1 bytes) = 0.686029 HD)
Ví dụ
Convert 15 HD) to bytes):
15 HD) = 15 × 1.46 bytes) = 21.86 bytes)