Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang megabyte (10^6 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)]
megabyte (10^6 byte) [bytes)]

DVD (1 lớp, 1 mặt)

Định nghĩa:

megabyte (10^6 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang megabyte (10^6 byte)

DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] megabyte (10^6 byte) [bytes)]
0.01 side) 50.47 bytes)
0.10 side) 504.66 bytes)
1 side) 5047 bytes)
2 side) 10093 bytes)
3 side) 15140 bytes)
5 side) 25233 bytes)
10 side) 50466 bytes)
20 side) 100932 bytes)
50 side) 252329 bytes)
100 side) 504659 bytes)
1000 side) 5046587 bytes)

Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang megabyte (10^6 byte)

1 side) = 5047 bytes)

1 bytes) = 0.000198 side)

Ví dụ

Convert 15 side) to bytes):
15 side) = 15 × 5047 bytes) = 75699 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác