Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] sang đơn vị exabit [Eb]
DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)]
exabit [Eb]

DVD (1 lớp, 1 mặt)

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabit

DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] exabit [Eb]
0.01 side) 0.000000 Eb
0.10 side) 0.000000 Eb
1 side) 0.000000 Eb
2 side) 0.000000 Eb
3 side) 0.000000 Eb
5 side) 0.000000 Eb
10 side) 0.000000 Eb
20 side) 0.000001 Eb
50 side) 0.000002 Eb
100 side) 0.000004 Eb
1000 side) 0.000035 Eb

Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabit

1 side) = 0.000000 Eb

1 Eb = 28556963 side)

Ví dụ

Convert 15 side) to Eb:
15 side) = 15 × 0.000000 Eb = 0.000001 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác