Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] sang đơn vị exabyte [EB]
DVD (1 lớp, 1 mặt)
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabyte
DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] | exabyte [EB] |
---|---|
0.01 side) | 0.000000 EB |
0.10 side) | 0.000000 EB |
1 side) | 0.000000 EB |
2 side) | 0.000000 EB |
3 side) | 0.000000 EB |
5 side) | 0.000000 EB |
10 side) | 0.000000 EB |
20 side) | 0.000000 EB |
50 side) | 0.000000 EB |
100 side) | 0.000000 EB |
1000 side) | 0.000004 EB |
Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang exabyte
1 side) = 0.000000 EB
1 EB = 228455707 side)
Ví dụ
Convert 15 side) to EB:
15 side) = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB