Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang CD (80 phút)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] sang đơn vị CD (80 phút) [CD (80 minute)]
DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]

DVD (1 lớp, 1 mặt)

Định nghĩa:

CD (80 phút)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang CD (80 phút)

DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] CD (80 phút) [CD (80 minute)]
0.01 side) 0.0685 CD (80 minute)
0.10 side) 0.6854 CD (80 minute)
1 side) 6.85 CD (80 minute)
2 side) 13.71 CD (80 minute)
3 side) 20.56 CD (80 minute)
5 side) 34.27 CD (80 minute)
10 side) 68.54 CD (80 minute)
20 side) 137.08 CD (80 minute)
50 side) 342.71 CD (80 minute)
100 side) 685.42 CD (80 minute)
1000 side) 6854 CD (80 minute)

Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang CD (80 phút)

1 side) = 6.85 CD (80 minute)

1 CD (80 minute) = 0.145896 side)

Ví dụ

Convert 15 side) to CD (80 minute):
15 side) = 15 × 6.85 CD (80 minute) = 102.81 CD (80 minute)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác