Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang gigabyte (10^9 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]

DVD (1 lớp, 1 mặt)

Định nghĩa:

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang gigabyte (10^9 byte)

DVD (1 lớp, 1 mặt) [side)] gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
0.01 side) 0.0505 bytes)
0.10 side) 0.5047 bytes)
1 side) 5.05 bytes)
2 side) 10.09 bytes)
3 side) 15.14 bytes)
5 side) 25.23 bytes)
10 side) 50.47 bytes)
20 side) 100.93 bytes)
50 side) 252.33 bytes)
100 side) 504.66 bytes)
1000 side) 5047 bytes)

Cách chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang gigabyte (10^9 byte)

1 side) = 5.05 bytes)

1 bytes) = 0.198154 side)

Ví dụ

Convert 15 side) to bytes):
15 side) = 15 × 5.05 bytes) = 75.70 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi DVD (1 lớp, 1 mặt) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác