Chuyển đổi ESU của dòng điện sang kiloampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của dòng điện [ESU of current] sang đơn vị kiloampere [kA]
ESU của dòng điện
Định nghĩa:
kiloampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của dòng điện sang kiloampere
ESU của dòng điện [ESU of current] | kiloampere [kA] |
---|---|
0.01 ESU of current | 0.000000 kA |
0.10 ESU of current | 0.000000 kA |
1 ESU of current | 0.000000 kA |
2 ESU of current | 0.000000 kA |
3 ESU of current | 0.000000 kA |
5 ESU of current | 0.000000 kA |
10 ESU of current | 0.000000 kA |
20 ESU of current | 0.000000 kA |
50 ESU of current | 0.000000 kA |
100 ESU of current | 0.000000 kA |
1000 ESU of current | 0.000000 kA |
Cách chuyển đổi ESU của dòng điện sang kiloampere
1 ESU of current = 0.000000 kA
1 kA = 2997924536843 ESU of current
Ví dụ
Convert 15 ESU of current to kA:
15 ESU of current = 15 × 0.000000 kA = 0.000000 kA