Chuyển đổi ESU của dòng điện sang Đơn vị e.m. CGS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của dòng điện [ESU of current] sang đơn vị Đơn vị e.m. CGS [CGS e.m. unit]
ESU của dòng điện [ESU of current]
Đơn vị e.m. CGS [CGS e.m. unit]

ESU của dòng điện

Định nghĩa:

Đơn vị e.m. CGS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của dòng điện sang Đơn vị e.m. CGS

ESU của dòng điện [ESU of current] Đơn vị e.m. CGS [CGS e.m. unit]
0.01 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
0.10 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
1 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
2 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
3 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
5 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
10 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
20 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
50 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
100 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit
1000 ESU of current 0.000000 CGS e.m. unit

Cách chuyển đổi ESU của dòng điện sang Đơn vị e.m. CGS

1 ESU of current = 0.000000 CGS e.m. unit

1 CGS e.m. unit = 29979245368 ESU of current

Ví dụ

Convert 15 ESU of current to CGS e.m. unit:
15 ESU of current = 15 × 0.000000 CGS e.m. unit = 0.000000 CGS e.m. unit

Chuyển đổi đơn vị Hiện tại phổ biến