Chuyển đổi ESU của dòng điện sang abampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của dòng điện [ESU of current] sang đơn vị abampere [abA]
ESU của dòng điện
Định nghĩa:
abampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của dòng điện sang abampere
| ESU của dòng điện [ESU of current] | abampere [abA] |
|---|---|
| 0.01 ESU of current | 0.000000 abA |
| 0.10 ESU of current | 0.000000 abA |
| 1 ESU of current | 0.000000 abA |
| 2 ESU of current | 0.000000 abA |
| 3 ESU of current | 0.000000 abA |
| 5 ESU of current | 0.000000 abA |
| 10 ESU of current | 0.000000 abA |
| 20 ESU of current | 0.000000 abA |
| 50 ESU of current | 0.000000 abA |
| 100 ESU of current | 0.000000 abA |
| 1000 ESU of current | 0.000000 abA |
Cách chuyển đổi ESU của dòng điện sang abampere
1 ESU of current = 0.000000 abA
1 abA = 29979245368 ESU of current
Ví dụ
Convert 15 ESU of current to abA:
15 ESU of current = 15 × 0.000000 abA = 0.000000 abA