Chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/feet khối
kilôgram/lít [kg/L] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
---|---|
0.01 kg/L | 0.6243 lb/ft^3 |
0.10 kg/L | 6.24 lb/ft^3 |
1 kg/L | 62.43 lb/ft^3 |
2 kg/L | 124.86 lb/ft^3 |
3 kg/L | 187.28 lb/ft^3 |
5 kg/L | 312.14 lb/ft^3 |
10 kg/L | 624.28 lb/ft^3 |
20 kg/L | 1249 lb/ft^3 |
50 kg/L | 3121 lb/ft^3 |
100 kg/L | 6243 lb/ft^3 |
1000 kg/L | 62428 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/feet khối
1 kg/L = 62.43 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 0.016018 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to lb/ft^3:
15 kg/L = 15 × 62.43 lb/ft^3 = 936.42 lb/ft^3