Chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
kilôgram/lít [kg/L] | hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] |
---|---|
0.01 kg/L | 584.18 gr/gal (US) |
0.10 kg/L | 5842 gr/gal (US) |
1 kg/L | 58418 gr/gal (US) |
2 kg/L | 116835 gr/gal (US) |
3 kg/L | 175253 gr/gal (US) |
5 kg/L | 292088 gr/gal (US) |
10 kg/L | 584177 gr/gal (US) |
20 kg/L | 1168354 gr/gal (US) |
50 kg/L | 2920885 gr/gal (US) |
100 kg/L | 5841770 gr/gal (US) |
1000 kg/L | 58417698 gr/gal (US) |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Mỹ)
1 kg/L = 58418 gr/gal (US)
1 gr/gal (US) = 0.000017 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to gr/gal (US):
15 kg/L = 15 × 58418 gr/gal (US) = 876265 gr/gal (US)