Chuyển đổi chuỗi vuông sang dekamét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chuỗi vuông [ch^2] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
chuỗi vuông
Định nghĩa:
dekamét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi chuỗi vuông sang dekamét vuông
| chuỗi vuông [ch^2] | dekamét vuông [dam^2] |
|---|---|
| 0.01 ch^2 | 0.0405 dam^2 |
| 0.10 ch^2 | 0.4047 dam^2 |
| 1 ch^2 | 4.05 dam^2 |
| 2 ch^2 | 8.09 dam^2 |
| 3 ch^2 | 12.14 dam^2 |
| 5 ch^2 | 20.23 dam^2 |
| 10 ch^2 | 40.47 dam^2 |
| 20 ch^2 | 80.94 dam^2 |
| 50 ch^2 | 202.34 dam^2 |
| 100 ch^2 | 404.69 dam^2 |
| 1000 ch^2 | 4047 dam^2 |
Cách chuyển đổi chuỗi vuông sang dekamét vuông
1 ch^2 = 4.05 dam^2
1 dam^2 = 0.247105 ch^2
Ví dụ
Convert 15 ch^2 to dam^2:
15 ch^2 = 15 × 4.05 dam^2 = 60.70 dam^2