Chuyển đổi chuỗi vuông sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chuỗi vuông [ch^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
chuỗi vuông [ch^2]
Tiết diện ngang electron [section]

chuỗi vuông

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chuỗi vuông sang Tiết diện ngang electron

chuỗi vuông [ch^2] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 ch^2 60832465720659865023780225024 section
0.10 ch^2 608324657206598720606546427904 section
1 ch^2 6083246572065986643115510857728 section
2 ch^2 12166493144131973286231021715456 section
3 ch^2 18249739716197959929346532573184 section
5 ch^2 30416232860329933215577554288640 section
10 ch^2 60832465720659866431155108577280 section
20 ch^2 121664931441319732862310217154560 section
50 ch^2 304162328603299341162974797627392 section
100 ch^2 608324657206598682325949595254784 section
1000 ch^2 6083246572065986246798743649124352 section

Cách chuyển đổi chuỗi vuông sang Tiết diện ngang electron

1 ch^2 = 6083246572065986643115510857728 section

1 section = 0.000000 ch^2

Ví dụ

Convert 15 ch^2 to section:
15 ch^2 = 15 × 6083246572065986643115510857728 section = 91248698580989795143133035495424 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến