Chuyển đổi chuỗi vuông sang sabin
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chuỗi vuông [ch^2] sang đơn vị sabin [sabin]
chuỗi vuông
Định nghĩa:
sabin
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi chuỗi vuông sang sabin
| chuỗi vuông [ch^2] | sabin [sabin] |
|---|---|
| 0.01 ch^2 | 43.56 sabin |
| 0.10 ch^2 | 435.60 sabin |
| 1 ch^2 | 4356 sabin |
| 2 ch^2 | 8712 sabin |
| 3 ch^2 | 13068 sabin |
| 5 ch^2 | 21780 sabin |
| 10 ch^2 | 43560 sabin |
| 20 ch^2 | 87120 sabin |
| 50 ch^2 | 217800 sabin |
| 100 ch^2 | 435600 sabin |
| 1000 ch^2 | 4356000 sabin |
Cách chuyển đổi chuỗi vuông sang sabin
1 ch^2 = 4356 sabin
1 sabin = 0.000230 ch^2
Ví dụ
Convert 15 ch^2 to sabin:
15 ch^2 = 15 × 4356 sabin = 65340 sabin