Chuyển đổi mil tròn sang milimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil tròn [circular mil] sang đơn vị milimét vuông [mm^2]
mil tròn [circular mil]
milimét vuông [mm^2]

mil tròn

Định nghĩa:

milimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil tròn sang milimét vuông

mil tròn [circular mil] milimét vuông [mm^2]
0.01 circular mil 0.000005 mm^2
0.10 circular mil 0.000051 mm^2
1 circular mil 0.000507 mm^2
2 circular mil 0.001013 mm^2
3 circular mil 0.001520 mm^2
5 circular mil 0.002534 mm^2
10 circular mil 0.005067 mm^2
20 circular mil 0.0101 mm^2
50 circular mil 0.0253 mm^2
100 circular mil 0.0507 mm^2
1000 circular mil 0.5067 mm^2

Cách chuyển đổi mil tròn sang milimét vuông

1 circular mil = 0.000507 mm^2

1 mm^2 = 1974 circular mil

Ví dụ

Convert 15 circular mil to mm^2:
15 circular mil = 15 × 0.000507 mm^2 = 0.007601 mm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến