Chuyển đổi mil sang grad

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mil [mil] sang đơn vị grad [^g]
mil [mil]
grad [^g]

mil

Định nghĩa:

grad

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mil sang grad

mil [mil] grad [^g]
0.01 mil 0.000625 ^g
0.10 mil 0.006250 ^g
1 mil 0.0625 ^g
2 mil 0.1250 ^g
3 mil 0.1875 ^g
5 mil 0.3125 ^g
10 mil 0.6250 ^g
20 mil 1.25 ^g
50 mil 3.12 ^g
100 mil 6.25 ^g
1000 mil 62.50 ^g

Cách chuyển đổi mil sang grad

1 mil = 0.062500 ^g

1 ^g = 16.00 mil

Ví dụ

Convert 15 mil to ^g:
15 mil = 15 × 0.062500 ^g = 0.937500 ^g

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến