Chuyển đổi tấn sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn [t] sang đơn vị pennyweight [pwt]
tấn
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn sang pennyweight
| tấn [t] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 t | 6430 pwt |
| 0.10 t | 64301 pwt |
| 1 t | 643015 pwt |
| 2 t | 1286030 pwt |
| 3 t | 1929045 pwt |
| 5 t | 3215075 pwt |
| 10 t | 6430149 pwt |
| 20 t | 12860299 pwt |
| 50 t | 32150747 pwt |
| 100 t | 64301495 pwt |
| 1000 t | 643014948 pwt |
Cách chuyển đổi tấn sang pennyweight
1 t = 643015 pwt
1 pwt = 0.000002 t
Ví dụ
Convert 15 t to pwt:
15 t = 15 × 643015 pwt = 9645224 pwt