Chuyển đổi tấn sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn [t] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| tấn [t] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 t | 2941 Greek) |
| 0.10 t | 29412 Greek) |
| 1 t | 294118 Greek) |
| 2 t | 588235 Greek) |
| 3 t | 882353 Greek) |
| 5 t | 1470588 Greek) |
| 10 t | 2941176 Greek) |
| 20 t | 5882353 Greek) |
| 50 t | 14705882 Greek) |
| 100 t | 29411765 Greek) |
| 1000 t | 294117647 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 t = 294118 Greek)
1 Greek) = 0.000003 t
Ví dụ
Convert 15 t to Greek):
15 t = 15 × 294118 Greek) = 4411765 Greek)