Chuyển đổi teragram sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram [Tg] sang đơn vị pennyweight [pwt]
teragram
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi teragram sang pennyweight
| teragram [Tg] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 Tg | 6430149479 pwt |
| 0.10 Tg | 64301494791 pwt |
| 1 Tg | 643014947911 pwt |
| 2 Tg | 1286029895823 pwt |
| 3 Tg | 1929044843734 pwt |
| 5 Tg | 3215074739556 pwt |
| 10 Tg | 6430149479113 pwt |
| 20 Tg | 12860298958226 pwt |
| 50 Tg | 32150747395564 pwt |
| 100 Tg | 64301494791129 pwt |
| 1000 Tg | 643014947911288 pwt |
Cách chuyển đổi teragram sang pennyweight
1 Tg = 643014947911 pwt
1 pwt = 0.000000 Tg
Ví dụ
Convert 15 Tg to pwt:
15 Tg = 15 × 643014947911 pwt = 9645224218669 pwt