Chuyển đổi teragram sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram [Tg] sang đơn vị nanogram [ng]
teragram [Tg]
nanogram [ng]

teragram

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram sang nanogram

teragram [Tg] nanogram [ng]
0.01 Tg 10000000000000000000 ng
0.10 Tg 100000000000000000000 ng
1 Tg 1000000000000000000000 ng
2 Tg 2000000000000000000000 ng
3 Tg 3000000000000000000000 ng
5 Tg 5000000000000000000000 ng
10 Tg 10000000000000000000000 ng
20 Tg 20000000000000000000000 ng
50 Tg 49999999999999995805696 ng
100 Tg 99999999999999991611392 ng
1000 Tg 999999999999999983222784 ng

Cách chuyển đổi teragram sang nanogram

1 Tg = 1000000000000000000000 ng

1 ng = 0.000000 Tg

Ví dụ

Convert 15 Tg to ng:
15 Tg = 15 × 1000000000000000000000 ng = 15000000000000000000000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi teragram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác