Chuyển đổi teragram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram [Tg] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
teragram [Tg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

teragram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

teragram [Tg] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Tg 29411765 Greek)
0.10 Tg 294117647 Greek)
1 Tg 2941176471 Greek)
2 Tg 5882352941 Greek)
3 Tg 8823529412 Greek)
5 Tg 14705882353 Greek)
10 Tg 29411764706 Greek)
20 Tg 58823529412 Greek)
50 Tg 147058823529 Greek)
100 Tg 294117647059 Greek)
1000 Tg 2941176470588 Greek)

Cách chuyển đổi teragram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Tg = 2941176471 Greek)

1 Greek) = 0.000000 Tg

Ví dụ

Convert 15 Tg to Greek):
15 Tg = 15 × 2941176471 Greek) = 44117647059 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi teragram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác