Chuyển đổi teragram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi teragram [Tg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
teragram [Tg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

teragram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi teragram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

teragram [Tg] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 Tg 6022136651675160039628581824888832 u
0.10 Tg 60221366516751600396285818248888320 u
1 Tg 602213665167515967069370035069779968 u
2 Tg 1204427330335031934138740070139559936 u
3 Tg 1806640995502547827421133810371133440 u
5 Tg 3011068325837579613985921290834280448 u
10 Tg 6022136651675159227971842581668560896 u
20 Tg 12044273303350318455943685163337121792 u
50 Tg 30110683258375798501042454343165411328 u
100 Tg 60221366516751597002084908686330822656 u
1000 Tg 602213665167515951131383155384727371776 u

Cách chuyển đổi teragram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 Tg = 602213665167515967069370035069779968 u

1 u = 0.000000 Tg

Ví dụ

Convert 15 Tg to u:
15 Tg = 15 × 602213665167515967069370035069779968 u = 9033204977512740022549384589914144768 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi teragram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác