Chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)] sang đơn vị mét khối [m^3]
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) sang mét khối
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)] | mét khối [m^3] |
---|---|
0.01 panels) | 0.002950 m^3 |
0.10 panels) | 0.0295 m^3 |
1 panels) | 0.2950 m^3 |
2 panels) | 0.5899 m^3 |
3 panels) | 0.8849 m^3 |
5 panels) | 1.47 m^3 |
10 panels) | 2.95 m^3 |
20 panels) | 5.90 m^3 |
50 panels) | 14.75 m^3 |
100 panels) | 29.50 m^3 |
1000 panels) | 294.97 m^3 |
Cách chuyển đổi nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) sang mét khối
1 panels) = 0.294967 m^3
1 m^3 = 3.39 panels)
Ví dụ
Convert 15 panels) to m^3:
15 panels) = 15 × 0.294967 m^3 = 4.42 m^3