Chuyển đổi thanh chuyển đổi sang pallet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh chuyển đổi [switch tie] sang đơn vị pallet [pallet]
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
pallet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh chuyển đổi sang pallet
thanh chuyển đổi [switch tie] | pallet [pallet] |
---|---|
0.01 switch tie | 0.0371 pallet |
0.10 switch tie | 0.3706 pallet |
1 switch tie | 3.71 pallet |
2 switch tie | 7.41 pallet |
3 switch tie | 11.12 pallet |
5 switch tie | 18.53 pallet |
10 switch tie | 37.06 pallet |
20 switch tie | 74.12 pallet |
50 switch tie | 185.29 pallet |
100 switch tie | 370.59 pallet |
1000 switch tie | 3706 pallet |
Cách chuyển đổi thanh chuyển đổi sang pallet
1 switch tie = 3.71 pallet
1 pallet = 0.269841 switch tie
Ví dụ
Convert 15 switch tie to pallet:
15 switch tie = 15 × 3.71 pallet = 55.59 pallet