Chuyển đổi thanh chuyển đổi sang feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh chuyển đổi [switch tie] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh chuyển đổi sang feet khối
thanh chuyển đổi [switch tie] | feet khối [ft^3] |
---|---|
0.01 switch tie | 0.0525 ft^3 |
0.10 switch tie | 0.5250 ft^3 |
1 switch tie | 5.25 ft^3 |
2 switch tie | 10.50 ft^3 |
3 switch tie | 15.75 ft^3 |
5 switch tie | 26.25 ft^3 |
10 switch tie | 52.50 ft^3 |
20 switch tie | 105.00 ft^3 |
50 switch tie | 262.50 ft^3 |
100 switch tie | 525.00 ft^3 |
1000 switch tie | 5250 ft^3 |
Cách chuyển đổi thanh chuyển đổi sang feet khối
1 switch tie = 5.25 ft^3
1 ft^3 = 0.190476 switch tie
Ví dụ
Convert 15 switch tie to ft^3:
15 switch tie = 15 × 5.25 ft^3 = 78.75 ft^3