Chuyển đổi thanh chuyển đổi sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh chuyển đổi [switch tie] sang đơn vị inch khối [in^3]
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh chuyển đổi sang inch khối
thanh chuyển đổi [switch tie] | inch khối [in^3] |
---|---|
0.01 switch tie | 90.72 in^3 |
0.10 switch tie | 907.20 in^3 |
1 switch tie | 9072 in^3 |
2 switch tie | 18144 in^3 |
3 switch tie | 27216 in^3 |
5 switch tie | 45360 in^3 |
10 switch tie | 90720 in^3 |
20 switch tie | 181440 in^3 |
50 switch tie | 453599 in^3 |
100 switch tie | 907198 in^3 |
1000 switch tie | 9071980 in^3 |
Cách chuyển đổi thanh chuyển đổi sang inch khối
1 switch tie = 9072 in^3
1 in^3 = 0.000110 switch tie
Ví dụ
Convert 15 switch tie to in^3:
15 switch tie = 15 × 9072 in^3 = 136080 in^3