Chuyển đổi pallet sang thanh chuyển đổi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pallet [pallet] sang đơn vị thanh chuyển đổi [switch tie]
pallet
Định nghĩa:
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pallet sang thanh chuyển đổi
pallet [pallet] | thanh chuyển đổi [switch tie] |
---|---|
0.01 pallet | 0.002698 switch tie |
0.10 pallet | 0.0270 switch tie |
1 pallet | 0.2698 switch tie |
2 pallet | 0.5397 switch tie |
3 pallet | 0.8095 switch tie |
5 pallet | 1.35 switch tie |
10 pallet | 2.70 switch tie |
20 pallet | 5.40 switch tie |
50 pallet | 13.49 switch tie |
100 pallet | 26.98 switch tie |
1000 pallet | 269.84 switch tie |
Cách chuyển đổi pallet sang thanh chuyển đổi
1 pallet = 0.269841 switch tie
1 switch tie = 3.71 pallet
Ví dụ
Convert 15 pallet to switch tie:
15 pallet = 15 × 0.269841 switch tie = 4.05 switch tie