Chuyển đổi pallet sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pallet [pallet] sang đơn vị mét khối [m^3]
pallet [pallet]
mét khối [m^3]

pallet

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pallet sang mét khối

pallet [pallet] mét khối [m^3]
0.01 pallet 0.000401 m^3
0.10 pallet 0.004012 m^3
1 pallet 0.0401 m^3
2 pallet 0.0802 m^3
3 pallet 0.1203 m^3
5 pallet 0.2006 m^3
10 pallet 0.4012 m^3
20 pallet 0.8023 m^3
50 pallet 2.01 m^3
100 pallet 4.01 m^3
1000 pallet 40.12 m^3

Cách chuyển đổi pallet sang mét khối

1 pallet = 0.040116 m^3

1 m^3 = 24.93 pallet

Ví dụ

Convert 15 pallet to m^3:
15 pallet = 15 × 0.040116 m^3 = 0.601733 m^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến