Chuyển đổi thanh ngang sang pallet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh ngang [cross tie] sang đơn vị pallet [pallet]
thanh ngang
Định nghĩa:
pallet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh ngang sang pallet
thanh ngang [cross tie] | pallet [pallet] |
---|---|
0.01 cross tie | 0.0235 pallet |
0.10 cross tie | 0.2353 pallet |
1 cross tie | 2.35 pallet |
2 cross tie | 4.71 pallet |
3 cross tie | 7.06 pallet |
5 cross tie | 11.76 pallet |
10 cross tie | 23.53 pallet |
20 cross tie | 47.06 pallet |
50 cross tie | 117.65 pallet |
100 cross tie | 235.29 pallet |
1000 cross tie | 2353 pallet |
Cách chuyển đổi thanh ngang sang pallet
1 cross tie = 2.35 pallet
1 pallet = 0.425000 cross tie
Ví dụ
Convert 15 cross tie to pallet:
15 cross tie = 15 × 2.35 pallet = 35.29 pallet